THÔNG BÁO SẢN LƯỢNG ĐIỆN TIÊU THỤ TUẦN 26 TỪ NGÀY 21/6 ĐẾN NGÀY 27/6 NĂM 2024 CỦA CÁC CƠ QUAN HCSN& CSCC TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĂN QUAN
Tổng số cơ quan hành chính sự nghiệp (HCSN) và Chiếu sáng công cộng (CSCC) trên địa bàn huyện là 50, trong đó có 36 cơ quan đã có đo xa thống kê báo cáo theo tuần. Tổng điện năng tiêu thụ tuần 26 năm 2024 (từ ngày 21/6 đến 27/6) của 36 cơ quan có đo xa là 9.346 kWh, giảm so với tuần trước là 422 kWh, tương ứng giảm 4,32%. Trong đó:
Trong tuần do thời tiết dịu mát, mưa nhiều nên đa số các cơ quan đều giảm so với tuần trước. Cụ thể có 28/35 cơ quan đơn vị có sản lượng tiêu thụ giảm; có 7/35 cơ quan sử dụng tăng. Trong đó có 4/35 đơn vị tăng từ 10%-30%, 1/35 đơn vị tăng >30%.
Các đơn vị có mức tăng cao là: Ủy ban nhân dân xã Tri Lễ, điện năng tuần là 198 kWh tăng 33,78; Ủy ban nhân dân xã Tràng Phái, điện năng tuần là 284 kWh tăng 27,93%; Đội quản lý thị trường số 5, điện năng tuần là 176 kWh tăng 16,97%.
- Khối CSCC có 01 điểm đo: tổng điện năng tiêu thụ tuần là 1.155 kWh, giảm so tuần trước 66 kWh, tương ứng giảm 5,37%.
Thực hiện chỉ đạo của UBND tỉnh Lạng sơn tại Công văn số 531/UBND-KT ngày 23/4/2024 của UBND Tỉnh Lạng Sơn về việc đẩy mạnh tiết kiệm điện và đảm bảo cung cấp điện trong mùa nắng nóng năm 2024 trên địa bàn tỉnh; Kế hoạch số 148/KH-UBND ngày 04/7/2023 của UBND tỉnh Lạng Sơn về thực hiện Chỉ thị số 20/CT-TTg ngày 08/6/2023 của Thủ tướng Chính phủ; đề nghị các cơ quan đơn vị áp dụng và tổ chức thực hiện tốt các giải pháp tiết kiệm điện.
Chi tiết sử dụng điện của các cơ quan HCSN & CSCC có sản lượng điện tiêu thụ tuần tăng từ 10% trở lên
STT
| Tên khách hàng
| Mã khách hàng
| Sản lượng tuần 25
(kWh)
| Sản lượng
(kWh)
| Sản lượng tăng
| Tỷ lệ tăng
|
I
| Cơ quan Hành chính sự nghiệp (HCSN)
|
|
|
|
|
|
s1
| Ủy ban nhân dân xã Tri Lễ
| PA11VQ0003862
| 148
| 198
| 50
| 33.78
|
2
| Ủy ban nhân dân xã Tràng Phái
| PA11VQ0016546
| 222
| 284
| 62
| 27.93
|
3
| Đội Quản lý thị trường số 5
| PA11VQVQ50091
| 150
| 176
| 25
| 16.97
|
4
| BCH Quân Sự Huyện Văn Quan
| PA11VQ0009530
| 576
| 643
| 67
| 11.57
|
5
| UBND Xã Tú Xuyên
| PA11VQ0008638
| 269
| 297
| 29
| 10.63
|