THÔNG BÁO SẢN LƯỢNG ĐIỆN TIÊU THỤ TUẦN 19 THÁNG 5/2025 CỦA CÁC CƠ QUAN HCSN & CSCC TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĂN QUAN
Tổng số cơ quan hành chính sự nghiệp (HCSN) và Chiếu sáng công cộng (CSCC) trên địa bàn huyện là 49. Tổng điện năng tiêu thụ tuần từ ngày 19 năm 2025 từ ngày 2/5 đến 8/5 của 49 cơ quan 13.623 kWh, nhiều hơn tuần trước là 1.321 kWh, tương ứng tăng 10.73%. Trong đó:
- Khối HCSN: Có 44 khách hàng, tổng điện năng tiêu thụ là 11.140 kWh, cao hơn tuần trước là 1.372 kWh, tương ứng tăng 14,04%.
- Khối CSCC có 05 điểm đo: Tổng điện năng tiêu thụ tuần là 2.483 kWh, thấp hơn tuần trước 51 kWh, tương ứng giảm 2,02%.
Thực hiện chỉ đạo của UBND tỉnh Lạng sơn tại văn bản số 643/UBND-KTCN ngày 16/4/2025 của UBND tỉnh Lạng Sơn về việc đẩy mạnh thực hiện các giải pháp tiết kiệm điện năm 2025 trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn; Kế hoạch số 148/KH-UBND ngày 04/7/2023 v/v thực hiện Chỉ thị số 20/CT-TTg ngày 08/6/2023 của Thủ tướng Chính phủ, đề nghị các cơ quan đơn vị áp dụng và tổ chức thực hiện tốt các giải pháp tiết kiệm điện.
Chi tiết sử dụng điện của các cơ quan HCSN & CSCC tuần 19 năm 2025
STT | Tên khách hàng | Mã khách hàng | Sản lượng tuần 18 (kWh) | Sản lượng (kWh) | Sản lượng tăng/giảm | Tỷ lệ tăng/giảm |
I | Cơ quan Hành chính sự nghiệp ( HCSN) |
| 9768 | 11.140 | 1.372 | 14.04 |
Hội phụ nữ huyện Văn Quan | PA11VQVQ50066001 | 28 | 54 | 26 | 93.04 | |
Hội cựu chiến binh huyện Văn Quan | PA11VQVQ50122001 | 34 | 45 | 12 | 34.87 | |
Huyện đoàn huyện Văn Quan | PA11VQVQ50064001 | 39 | 60 | 21 | 55.16 | |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Văn Quan | PA11VQ0016774001 | 46 | 55 | 9 | 18.49 | |
Phòng Tư Pháp Huyện Văn Quan | PA11VQ0010242001 | 56 | 90 | 34 | 60.97 | |
Thanh tra huyện Văn Quan | PA11VQ0016681001 | 53 | 56 | 3 | 6.47 | |
Đội thi hành án | PA11VQVQ50085001 | 76 | 86 | 9 | 12.38 | |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Văn Quan | PA11VQ0009138001 | 80 | 124 | 44 | 54.89 | |
Phòng Nội vụ huyện Văn Quan | PA11VQ0000539001 | 75 | 133 | 58 | 77.83 | |
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Văn Quan | PA11VQVQ50019001 | 84 | 96 | 12 | 14.08 | |
Viện kiểm sát nhân dân huyện Văn Quan | PA11VQVQ50058001 | 92 | 115 | 22 | 24.31 | |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Văn Quan | PA11VQVQ50100001 | 66 | 46 | -20 | -30.65 | |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo huyện Văn Quan | PA11VQVQ50061001 | 110 | 110 | 0 | 0.25 | |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Văn Quan | PA11VQ0009514001 | 148 | 231 | 83 | 56.23 | |
Chi cục QLTT tỉnh Lạng Sơn (Đội QLTT số 5_Văn Quan) | PA11VQVQ50091001 | 117 | 160 | 43 | 36.38 | |
Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Văn Quan | PA11VQVQ50012001 | 179 | 244 | 64 | 35.90 | |
Kiểm lâm Văn Quan | PA11VQVQ50024002 | 167 | 204 | 36 | 21.71 | |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Văn Quan | PA11VQ0008154001 | 179 | 216 | 37 | 20.58 | |
Phòng tài chính - kế hoạch | PA11VQVQ50106001 | 182 | 237 | 55 | 29.92 | |
Trung tâm văn hóa, thể thao và truyền thông huyện Văn Quan | PA11VQ0016358001 | 239 | 279 | 39 | 16.49 | |
Toà án huyện Văn Quan | PA11VQVQ50018001 | 285 | 280 | -4 | -1.43 | |
Ủy ban nhân dân thị trấn Văn Quan | PA11VQ0003441001 | 152 | 145 | -7 | -4.79 | |
Ủy ban nhân dân xã Tri Lễ | PA11VQ0003862001 | 119 | 148 | 28 | 23.72 | |
Ủy ban nhân dân xã Tân Đoàn | PA11VQ0001885001 | 172 | 158 | -14 | -7.91 | |
Ủy ban nhân dân xã Hòa Bình | PA11VQ0005201001 | 142 | 141 | -1 | -0.92 | |
Uỷ ban nhân dân xã Yên Phúc | PA11VQVQ50078001 | 106 | 143 | 37 | 34.98 | |
Ủy ban nhân dân Tú Xuyên | PA11VQ0008638001 | 201 | 223 | 23 | 11.31 | |
Ủy ban nhân dân xã Tràng Phái | PA11VQ0016546001 | 222 | 261 | 39 | 17.61 | |
Ủy ban nhân dân xã Bình Phúc | PA11VQ0006145001 | 303 | 285 | -19 | -6.12 | |
Ủy ban nhân dân xã Hữu Lễ | PA11VQ0016754001 | 296 | 300 | 3 | 1.14 | |
Ủy ban nhân dân xã Điềm He | PA11VQ0018357001 | 318 | 330 | 12 | 3.78 | |
Ủy ban nhân dân xã An Sơn | PA11VQ0015980001 | 342 | 290 | -52 | -15.23 | |
Uỷ ban nhân dân xã Lương Năng | PA11VQ0007426001 | 347 | 485 | 138 | 39.71 | |
Ủy ban nhân dân xã Liên Hội | PA11VQ0000861001 | 348 | 333 | -14 | -4.13 | |
Ủy ban nhân dân xã Khánh Khê | PA11VQ0016997001 | 358 | 343 | -15 | -4.19 | |
Ủy ban nhân dân xã Trấn Ninh | PA11VQ0007017001 | 426 | 474 | 48 | 11.33 | |
Bảo hiểm xã hội huyện Văn Quan | PA11VQ0016766001 | 265 | 307 | 42 | 15.98 | |
Phòng giao dịch Ngân hàng CSXH Văn Quan | PA11VQ0000399001 | 308 | 379 | 71 | 23.09 | |
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước khu vực VI | PA11VQVQ50123001 | 398 | 502 | 104 | 26.19 | |
Đội Thuế liên huyện Khu vực IV | PA11VQ0015765001 | 372 | 524 | 152 | 40.73 | |
UBND Huyện Văn Quan (Trụ sở) | PA11VQ0009619001 | 653 | 708 | 55 | 8.34 | |
BCH Quân Sự Huyện Văn Quan | PA11VQ0009530001 | 601 | 572 | -30 | -4.93 | |
Huyện Uỷ | PA11VQVQ50008001 | 741 | 867 | 126 | 17.06 | |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Văn Quan | PA11VQVQ50003001 | 242 | 302 | 61 | 25.08 | |
II | Khối cơ quan CSCC |
| 2534 | 2483 | -51 | -2.02 |
1 | Phòng Kinh tế và Hạ Tầng huyện Văn Quan | PA11VQ0017605001 | 228 | 225 | -3 | -1.35 |
2 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Văn Quan | PA11VQ0017603001 | 142 | 142 | 0 | 0.00 |
3 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Văn Quan (Đèn đường - Vĩnh Lại Cột 75) | PA11VQ0019496001 | 55 | 55 | 0 | -0.47 |
4 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Văn Quan (Đèn đường- Tân Thanh 2) | PA11VQ0019494001 | 106 | 106 | 0 | 0.04 |
5 | Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Văn Quan (Đèn đường ) | PA11VQVQ50053002 | 2003 | 1955 | -48 | -2.39 |